Việt
hàng lưu kho nợ thuế
Anh
bonded goods
Đức
Waren unter Zollverschluß
bonded goods /xây dựng/
bonded goods /điện/
bonded goods /giao thông & vận tải/
Waren unter Zollverschluß /f pl/VT_THUỶ/
[EN] bonded goods
[VI] hàng lưu kho nợ thuế