TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành động vô ý thức

hành động vô ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động khinh suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hành động vô ý thức

Automatismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedankenlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Automatismus /der; -, ...men/

(Psych ) hành động vô ý thức; hành động máy móc;

Gedankenlosigkeit /die; -, -en/

hành động vô ý thức; hành động không chú ý; hành động khinh suất;