Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự thiếu suy nghĩ;
sự khinh suất (Unüb erlegtheit);
Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
hành động (lời nói) thiếu suy nghĩ;
hành động vội vàng;
hành động bộp chộp (unüberlegte Handlung, Äußerung);
Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự đãng trí;
sự không chú ý;
sự thờ ơ (Zerstreutheit, Unauf merksamkeit, Geistesabwesenheit);
Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
hành động vô ý thức;
hành động không chú ý;
hành động khinh suất;