Schandtat /die/
(đùa) hành động nhẹ dạ;
hành động thiếu suy nghĩ;
sẵn sàng làm mọi chuyện tồi tệ. : zu jeder Schand- tat/zu allen Schandtaten bereit sein
Voreiligkeit /die; -en/
hành động vội vàng;
hành động hấp tấp;
hành động thiếu suy nghĩ;
Doofheit /die; -, -en/
hành dộng hấp tấp;
hành động thiếu suy nghĩ;
hành động dại dột;
Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
hành động (lời nói) thiếu suy nghĩ;
hành động vội vàng;
hành động bộp chộp (unüberlegte Handlung, Äußerung);
Unbedachtheit /die; -, -en/
tính bộp chộp;
tính xốc nổi;
hành động nông nổi;
hành động thiếu suy nghĩ;