Việt
sự thiếu suy nghĩ
sự khinh suất
sự vô tư
tính vô tư lự
sự đãng trí
sự vô ý-
Đức
Gedankenlosigkeit
Bedenkenlosigkeit
Gedankenlosigkeit /í =/
1. sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất; 2. sự đãng trí, sự vô ý-
Gedankenlosigkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự thiếu suy nghĩ; sự khinh suất (Unüb erlegtheit);
Bedenkenlosigkeit /die; -/
sự thiếu suy nghĩ; sự vô tư; tính vô tư lự;