Việt
hành lang bay
đường I băng
hành lang hàng không
hành lang bay .
Anh
air corridor
airway
Đức
Luftkanal
Luftkorridor
Luftweg
Flugschneise
Flugschneise /f =, -n/
hành lang bay, đường I băng; Flug
Luftkorridor /m -s, -e/
hành lang hàng không, hành lang bay (qua không phận của nưóc khác).
Luftkanal /m/VTHK/
[EN] airway
[VI] hành lang bay
Luftkorridor /m/VTHK/
[EN] air corridor
Luftweg /m/VTHK/
air corridor /giao thông & vận tải/