Việt
tuyến bay
tuyến hàng không
hành lang bay
tuyến bay tư vấn
-e
đưông hô hấp
tuyén dường không
đường hàng không
đường hô hấp
Anh
airway
advisory route
Đức
Luftweg
Luftweg /der/
(o PL) tuyến bay; tuyến hàng không; đường hàng không;
(PL) (Anat ) đường hô hấp (Atemwege);
Luftweg /m -(e)s,/
1. (giải phẫu) đưông hô hấp; 2. tuyến bay, tuyén dường không, tuyến hàng không; Luft
Luftweg /m/VTHK/
[EN] airway
[VI] hành lang bay
[EN] advisory route
[VI] tuyến bay tư vấn (an toàn hàng không)