Việt
đường hô hấp
Anh
respiratory tract
Đức
Atemzug
Atemtrakt
Luftweg
Atemwege
einatembare Fraktion
phần có thể vào đường hô hấp
H335 Kann die Atemwege reizen.
H335 Có thể gây rát đường hô hấp.
P342 Bei Symptomen der Atemwege:
P342 Khi có triệu chứng về đường hô hấp:
EUH 071 Wirkt ätzend auf die Atemwege.
EUH 071 Gây tác hại cho đường hô hấp.
H304 Kann bei Verschlucken und Eindringen in die Atemwege tödlich sein.
H304 Có thể tử vong khi nuốt phải hay khi vào đường hô hấp.
Schweres Akutes Atemwegssyndrom (SARS)
hội chứng viêm đường hô hấp cấp.
Luftweg /der/
(PL) (Anat ) đường hô hấp (Atemwege);
Atemwege /(PL)/
đường hô hấp;
hội chứng viêm đường hô hấp cấp. : Schweres Akutes Atemwegssyndrom (SARS)
[EN] respiratory tract
[VI] đường hô hấp
Atemzug m