TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường hô hấp

đường hô hấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường hô hấp

respiratory tract

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đường hô hấp

Atemzug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Atemtrakt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luftweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atemwege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

einatembare Fraktion

phần có thể vào đường hô hấp

H335 Kann die Atemwege reizen.

H335 Có thể gây rát đường hô hấp.

P342 Bei Symptomen der Atemwege:

P342 Khi có triệu chứng về đường hô hấp:

EUH 071 Wirkt ätzend auf die Atemwege.

EUH 071 Gây tác hại cho đường hô hấp.

H304 Kann bei Verschlucken und Eindringen in die Atemwege tödlich sein.

H304 Có thể tử vong khi nuốt phải hay khi vào đường hô hấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweres Akutes Atemwegssyndrom (SARS)

hội chứng viêm đường hô hấp cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftweg /der/

(PL) (Anat ) đường hô hấp (Atemwege);

Atemwege /(PL)/

đường hô hấp;

hội chứng viêm đường hô hấp cấp. : Schweres Akutes Atemwegssyndrom (SARS)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atemtrakt

[EN] respiratory tract

[VI] đường hô hấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đường hô hấp

đường hô hấp

Atemzug m