Việt
hành lang chính
lối đi chính
lói đi chính
món ăn chính
Đức
Hauptgang
Hauptgang /m -es, -gänge/
1. hành lang chính, lói đi chính; 2. (bép) món ăn chính;
Hauptgang /der/
hành lang chính; lối đi chính (zentraler Gang, Flur);