Việt
món ăn chính
món “ruột”
món “tủ” của một nhà hàng
món ăn thứ hai
hành lang chính
lói đi chính
Đức
Hauptgang
Hauptgericht
Stamm
-gericht
-gericht /n -(e)s, -e/
món ăn thứ hai, món ăn chính; -
Hauptgang /m -es, -gänge/
1. hành lang chính, lói đi chính; 2. (bép) món ăn chính;
Hauptgang /der/
món ăn chính (Hauptgericht);
Hauptgericht /das/
món ăn chính;
Stamm /ge.richt, das/
món ăn chính; món “ruột”; món “tủ” của một nhà hàng;