TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình tự do

hành trình tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi gần ngang gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hành trình tự do

free travel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sail on a close reach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 free travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sail on a close reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hành trình tự do

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumschots segeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free travel

hành trình tự do

 free travel, go free, sail on a close reach

hành trình tự do

 free travel

hành trình tự do

 go free

hành trình tự do

 sail on a close reach

hành trình tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel /nt/ÔTÔ/

[EN] free travel

[VI] hành trình tự do

raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/

[EN] go free, sail on a close reach

[VI] hành trình tự do, đi gần ngang gió (thuyền buồm)