raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] run free, sail free, sail on a broad reach
[VI] chạy tự do, chạy thuyền buồm tự do, chạy xiên gió
raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] go free, sail on a close reach
[VI] hành trình tự do, đi gần ngang gió (thuyền buồm)