Việt
chạy tự do
chạy thuyền buồm tự do
chạy xiên gió
Anh
clear the line
run free
sail free
sail on a broad reach
free run
Đức
freie Fahrt geben
raumschots segeln
Lamellenfreilauf
Ly hợp phiến chạy tự do
Dieser nimmt den Lamellenfreilauf auf.
Mặt bích này tiếp nhận bộ ly hợp phiến chạy tự do.
Welche Aufgaben hat der Lamellenfreilauf?
Bộ ly hợp phiến chạy tự do có các nhiệm vụ gì?
Der Lammellenfreilauf sitzt auf dem Steilgewinde der Getriebespindel.
Ly hợp phiến chạy tự do nằm trên ren ốc dốc của trục ren truyền động.
Sie wirkt dabei wie ein Freilauf.
Bộ ly hợp phiến nhả ra và có tác dụng như ly hợp chạy tự do.
free run, run free, sail free, sail on a broad reach
freie Fahrt geben /vi/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
[EN] clear the line
[VI] chạy tự do (không hạn chế tốc độ)
raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] run free, sail free, sail on a broad reach
[VI] chạy tự do, chạy thuyền buồm tự do, chạy xiên gió