TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tự do

chạy tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy thuyền buồm tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy xiên gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chạy tự do

clear the line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sail free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sail on a broad reach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 free run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sail free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sail on a broad reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy tự do

freie Fahrt geben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumschots segeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lamellenfreilauf

Ly hợp phiến chạy tự do

Dieser nimmt den Lamellenfreilauf auf.

Mặt bích này tiếp nhận bộ ly hợp phiến chạy tự do.

Welche Aufgaben hat der Lamellenfreilauf?

Bộ ly hợp phiến chạy tự do có các nhiệm vụ gì?

Der Lammellenfreilauf sitzt auf dem Steilgewinde der Getriebespindel.

Ly hợp phiến chạy tự do nằm trên ren ốc dốc của trục ren truyền động.

Sie wirkt dabei wie ein Freilauf.

Bộ ly hợp phiến nhả ra và có tác dụng như ly hợp chạy tự do.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free run, run free, sail free, sail on a broad reach

chạy tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freie Fahrt geben /vi/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear the line

[VI] chạy tự do (không hạn chế tốc độ)

raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/

[EN] run free, sail free, sail on a broad reach

[VI] chạy tự do, chạy thuyền buồm tự do, chạy xiên gió