Việt
chạy xiên gió
chạy tự do
chạy thuyền buồm tự do
Anh
run free
sail free
sail on a broad reach
Đức
raumschots segeln
raumschots segeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] run free, sail free, sail on a broad reach
[VI] chạy tự do, chạy thuyền buồm tự do, chạy xiên gió
run free, sail free, sail on a broad reach