Việt
trô' mắt nhìn
nhìn chòng chọc
há hốc miệng ra nhìn
Đức
anglotzen
glotz mich doch nicht so dämlich an!
đừng trố mắt nhìn tao với với vẻ ngu ngốc như thể.
anglotzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) trô' mắt nhìn; nhìn chòng chọc; há hốc miệng ra nhìn;
đừng trố mắt nhìn tao với với vẻ ngu ngốc như thể. : glotz mich doch nicht so dämlich an!