Việt
hát rống lên Groll
der
Đức
grölen
-[e]s (geh.)
mối ác cảm, sự oán hận, sự tức tối ngấm ngầm.
grölen /[’gnalon] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
hát rống lên Groll [grol]; der;
mối ác cảm, sự oán hận, sự tức tối ngấm ngầm. : -[e]s (geh.)