Việt
hãm xung
cái hãm xung
bộ giảm chấn
bộ hãm xung
giám chấn
Anh
counterbuff
bumper
bộ giảm chấn, bộ hãm xung; giám chấn, hãm xung
counterbuff /cơ khí & công trình/
bumper /cơ khí & công trình/
bumper /y học/
bumper /xây dựng/