Việt
hão hụyền
không thực
Đức
gutundbösesein
(b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa)
(subst.
)
gutundbösesein /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) (mỉa mai) hão hụyền; không thực;
: (b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa) ) : (subst.