Việt
hão hụyền
không thực
Đức
gutundbösesein
Dies ist bei großen Lastströmen praktisch unmöglich.
Cách này trên thực tế không thực hiện được với dòng điện tải lớn.
Die Zylinder führen die vorgesehenen Bewegungen nicht aus.
Xi lanh không thực hiện hết các chuyển động được dự tính trước
Umwandeln unechter Brüche in gemischte Zahlen
Biến đổi phân số không thực sự thành số tạp
Umwandeln gemischter Zahlen in unechte Brüche
Biến đổi các số tạp thành các phân số không thực sự
Bei der Division durch eine gemischte Zahl wird diese zunächst in einen unechten Bruch verwandelt.
Muốn chia cho một số tạp, trước nhất biến số này thành phân số không thực sự.
(b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa)
(subst.
)
gutundbösesein /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) (mỉa mai) hão hụyền; không thực;
: (b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa) ) : (subst.