TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hê .

khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hê

Danh của Ðức Chúa Trời gồm có 4 mẫu tự Hi-bá-lai là Yodh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hê

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Waw. Kinh Thánh Việt ngữ dịch Giê-hô-va.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hê

Yalweh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

hê .

Fakultät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das ISO-Toleranzsystem verwendet für die Angabe der Grenzabmaße von Passmaßen allermöglichen Toleranzfeldlagen Buchstaben und Zahlen (Bild 1).

Hê thống dung sai tiêu chuẩn ISO ứng dụng chữ cái và số để thông tin về sai lệch giới hạn của kích thước lắp ghép cho tất cả vị trí miền dung sai (Hình 1).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Yalweh

Danh của Ðức Chúa Trời gồm có 4 mẫu tự Hi-bá-lai là Yodh, Hê, Waw. Kinh Thánh Việt ngữ dịch Giê-hô-va.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fakultät /f =, -en/

khoa, hê (của trưòng đại học).