TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình ảnh trên màn hình

hình ảnh trên màn hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình ảnh trên màn hình

Bild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrastarmes Bild

hình ít tương phản, hình nghèo tương phản

kontrdstloses Bild

hình không có tương phán

das Bild war gestört

hình ảnh bị nhiễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/

hình ảnh trên màn hình;

hình ít tương phản, hình nghèo tương phản : kontrastarmes Bild hình không có tương phán : kontrdstloses Bild hình ảnh bị nhiễu. : das Bild war gestört