Việt
hình ảnh trên màn hình
Đức
Bild
kontrastarmes Bild
hình ít tương phản, hình nghèo tương phản
kontrdstloses Bild
hình không có tương phán
das Bild war gestört
hình ảnh bị nhiễu.
Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/
hình ảnh trên màn hình;
hình ít tương phản, hình nghèo tương phản : kontrastarmes Bild hình không có tương phán : kontrdstloses Bild hình ảnh bị nhiễu. : das Bild war gestört