TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình bán cầu

hình bán cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hình bán cầu

hemisphere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi-sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semispheric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình bán cầu

Halbkugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umriss: glatt, gelappt, fädig bzw. wurzelförmig (Myzel) Profil: flach, halbkugelig, konvex, wurzelförmig Oberfläche: matt, glänzend

Chu vi: trơn, hình khăn, sợi hoặc hình rễ cây (mycelium) Hình dáng: phẳng, hình bán cầu, lồi, hình rễ cây

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kugelbund kann unterschiedliche Radien haben, z.B. 12 mm, 13 mm, 14 mm.

Dạng cổ hình bán cầu có thể có bán kính khác nhau, thí dụ 12 mm, 13 mm, 14 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hemisphere

hình bán cầu

semi-sphere, semispheric

hình bán cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbkugel /f/HÌNH/

[EN] hemisphere

[VI] hình bán cầu