Việt
hình bán cầu
Anh
hemisphere
semi-sphere
semispheric
Đức
Halbkugel
Umriss: glatt, gelappt, fädig bzw. wurzelförmig (Myzel) Profil: flach, halbkugelig, konvex, wurzelförmig Oberfläche: matt, glänzend
Chu vi: trơn, hình khăn, sợi hoặc hình rễ cây (mycelium) Hình dáng: phẳng, hình bán cầu, lồi, hình rễ cây
Der Kugelbund kann unterschiedliche Radien haben, z.B. 12 mm, 13 mm, 14 mm.
Dạng cổ hình bán cầu có thể có bán kính khác nhau, thí dụ 12 mm, 13 mm, 14 mm.
semi-sphere, semispheric
Halbkugel /f/HÌNH/
[EN] hemisphere
[VI] hình bán cầu