TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hemisphere

bán cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bán cầu não

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình bán cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa cầu

 
Tự điển Dầu Khí

bán cầu não ưu thế

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nửa cầu continental ~ bán cầu lục địa dark ~ bán cầu tối illuminated ~ bán cầu chiếu sáng land ~ bán cầu lục địa northern ~ bán cầu bắc oceanic ~ bán cầu đại dương southern ~ bán cầu nam summer ~ bán cầu mùa hè winter ~ bán cầu mùa đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nửa thiên cầu

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

nửa bán cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nửa cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 cerebral hemisphere

bán cầu não

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hemisphere

hemisphere

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dominant

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
 cerebral hemisphere

 cerebral hemisphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemisphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hemisphere

Halbkugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hemisphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hemisphere

bán cầu não

hemisphere

hình bán cầu

 cerebral hemisphere, hemisphere /y học/

bán cầu não

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hemisphere

Hemisphere (n)

bán cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbkugel /f/HÌNH/

[EN] hemisphere

[VI] hình bán cầu

Hemisphäre /f/HÌNH/

[EN] hemisphere

[VI] bán cầu, nửa (hình) cầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hemisphere

bán cầu

Từ điển toán học Anh-Việt

hemisphere

bán cầu, nửa bán cầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hemisphere

Bán cầu

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hemisphere

Nửa thiên cầu

a half of the celestial sphere that is divided into two halves by either the horizon, the celestial equator, or the ecliptic.

Một nửa của thiên cầu, nó được chi đôi bởi cả đường chân trời, đường xích đạo bầu trời, hay mặt phẳng hoàng đạo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hemisphere

bán cầu, nửa cầu continental ~ bán cầu lục địa dark ~ bán cầu tối illuminated ~ bán cầu chiếu sáng land ~ bán cầu lục địa northern ~ bán cầu bắc oceanic ~ bán cầu đại dương southern ~ bán cầu nam summer ~ bán cầu mùa hè winter ~ bán cầu mùa đông

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hemisphere

bán cầu não

hemisphere,dominant

bán cầu não ưu thế

Tự điển Dầu Khí

hemisphere

o   bán cầu, nửa cầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hemisphere

bán cầu