Việt
hình cắt
hình thể hiện mặt cắt của một vật
Đức
Schnitt
Spanende Formung von Hand
Tạo hình cắt gọt có phôi thủ công
Schnitt durch eine Spritzgießmaschine
Hình cắt dọc một máy đúc phun
Schnitt durch Coex-Schlauchkopf
Hình cắt dọc đầu phun liên hợp
Düse und Angussbuchse im Schnitt
Hình cắt dọc vòi phun và bạc cuống phun
etw. im
Schnitt /der; -[e]s, -e/
hình cắt; hình thể hiện mặt cắt của một vật (ví dụ như mặt cắt dọc, mặt cắt ngang V V );
: etw. im