Việt
hình cắt
hình thể hiện mặt cắt của một vật
Đức
Schnitt
etw. im
Schnitt /der; -[e]s, -e/
hình cắt; hình thể hiện mặt cắt của một vật (ví dụ như mặt cắt dọc, mặt cắt ngang V V );
: etw. im