Việt
hình hộp
kiểu hộp
khối sáu mặt song song
Anh
parallelepiped
shell valve van
box-pattern
box-like
paralleleped
parallelepipedon
Đức
Parallelepiped
Quader
Parallelflächner
Parallelflach
Pháp
parallélépipède
Brückenrahmen mit Kastenprofilen (Bild 4).
Khung sườn dạng cây cầu với mặt cắt hình hộp (Hình 4).
Diese Bauart kann als geschweißte Rohrkonstruktion aus Stahlrohren oder heute meist aus Aluminium in Kastenprofilbauweise hergestellt sein.
Kiểu thiết kế này có thể được chế tạo với thiết kế ống hàn từ các ống thép hoặc, thông dụng hơn hiện nay, bằng nhôm với kiểu tiết diện hình hộp.
Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.
Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.
Quader mit 4 cm3
Hình 1: Khối hình hộp 4 cm³
Beispiel: Volumen eines Quaders (Bild 1)
Thí dụ: Thể tích của một hình hộp chữ nhật (Hình 1)
hình hộp, khối sáu mặt song song
Parallelflach /das (Math.)/
hình hộp (sáu mặt);
Parallelepiped /nt/HÌNH/
[EN] parallelepiped
[VI] hình hộp
Parallelflächner /m/HÌNH/
Quader m
(thuộc) hình hộp
kiểu hộp, (thuộc) hình hộp
[DE] Parallelepiped
[FR] parallélépipède