TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình hộp

hình hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khối sáu mặt song song

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hình hộp

parallelepiped

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shell valve van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

box-pattern

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box-like

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

paralleleped

 
Từ điển toán học Anh-Việt

parallelepipedon

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hình hộp

Parallelepiped

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quader

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Parallelflächner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelflach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hình hộp

parallélépipède

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Brückenrahmen mit Kastenprofilen (Bild 4).

Khung sườn dạng cây cầu với mặt cắt hình hộp (Hình 4).

Diese Bauart kann als geschweißte Rohrkonstruktion aus Stahlrohren oder heute meist aus Aluminium in Kastenprofilbauweise hergestellt sein.

Kiểu thiết kế này có thể được chế tạo với thiết kế ống hàn từ các ống thép hoặc, thông dụng hơn hiện nay, bằng nhôm với kiểu tiết diện hình hộp.

Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.

Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Quader mit 4 cm3

Hình 1: Khối hình hộp 4 cm³

Beispiel: Volumen eines Quaders (Bild 1)

Thí dụ: Thể tích của một hình hộp chữ nhật (Hình 1)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parallelepiped

hình hộp, khối sáu mặt song song

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelflach /das (Math.)/

hình hộp (sáu mặt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelepiped /nt/HÌNH/

[EN] parallelepiped

[VI] hình hộp

Parallelflächner /m/HÌNH/

[EN] parallelepiped

[VI] hình hộp

Từ điển toán học Anh-Việt

paralleleped

hình hộp

parallelepipedon

hình hộp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình hộp

Quader m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box-pattern

(thuộc) hình hộp

box-like

kiểu hộp, (thuộc) hình hộp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parallelepiped

[DE] Parallelepiped

[VI] hình hộp

[FR] parallélépipède

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shell valve van

hình hộp