TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu hộp

kiểu hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

kiểu hộp

box-type

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box-like

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist als 3-Wellengetriebe (Bild2)ausgeführt und hat zwei Übersetzungsstufen für das Fahren auf der Straße oder im Gelände.

Hộp số phân phối được chế tạo kiểu hộp số 3 trục (Hình 2) và có hai cấp chuyển đổi cho ô tô hoạt động trên đường hay trên địa hình.

Sie sind meist als gleichachsiges Dreiwellengetriebe ausgeführt und können eine Vorschaltgruppe und eine Nachschaltgruppe (Bild 4) eingebaut haben.

Chúng thường được thiết kế kiểu hộp số ba trục đồng trục và có thể được lắp với một nhóm hộp số sơ cấp và một nhóm hộp số thứ cấp (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kapsel- (bzw. Balgkapsel-) Kondensatableiter

Bẫy hơi kiểu hộp đàn hồi

Kapsel- (Balgkapsel) Kondensatableiter

Bẫy hơi kiểu hộp đàn hồi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box-type

kiểu hộp

box-like

kiểu hộp, (thuộc) hình hộp