TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình phỏng cầu

hình phỏng cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình tựa cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elipxoit tròn xoay earth ~ phỏng cầu trái đất egg-shaped ~ phỏng cầu hình trứng oblate ~ phỏng cầu dẹt prolate ~ phỏng cầu thuôn spherical~ phỏng cầu gần tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hình phỏng cầu

spheroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 spheroid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình phỏng cầu

Sphäroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotationsellipsoid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spharoid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spheroid

hình phỏng cầu , elipxoit tròn xoay earth ~ phỏng cầu trái đất egg-shaped ~ phỏng cầu hình trứng oblate ~ phỏng cầu dẹt prolate ~ phỏng cầu thuôn spherical~ phỏng cầu gần tròn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spharoid /[sfero'i.t], das; -[e]s, -e/

hình phỏng cầu; hình tựa cầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spheroid /toán & tin/

hình phỏng cầu

Từ điển toán học Anh-Việt

spheroid

hình phỏng cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sphäroid /nt/HÌNH, V_LÝ/

[EN] spheroid

[VI] hình phỏng cầu

Rotationsellipsoid /nt/CNSX, HÌNH/

[EN] spheroid

[VI] hình phỏng cầu