Việt
hình tựa cầu
hìng phỏng cầu
hình phỏng cầu
Anh
spherocone
Đức
Spharoid
Spharoid /[sfero'i.t], das; -[e]s, -e/
hình phỏng cầu; hình tựa cầu;
hìng phỏng cầu, hình tựa cầu