TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình trống

hình trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hình trống

drum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Axialpendelrollenlager

Ổ đũa chặn hình trống

Neben Tonnenprofilen, werden auch zwei gegenläufige Trapezprofile oder S-Profile eingesetzt.

Bên cạnh profin hình trống cũng có hai profin hình thang quay ngược chiều hay profin hình chữ S được sử dụng.

Die häufig verwendeten Tonnenprofile sind ballig geschliffene Profile, die in der Mitte leicht verdickt sind.

Profin hình trống thường được sử dụng là profin hình vòm cung được mài có dạng lồi, phần thân giữa dày hơn.

Die balligen Zähne greifen in die Innenverzahnung des Gehäuses ein und ermöglichen so eine formschlüssige Drehmomentübertragung.

Các răng hình trống ăn khớp với răng trong của vỏ và tạo ra sự truyền momen xoắn bằng khớp nối biên dạng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gebinde, Fass, Trommel

Bình chứa hình trống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drum

hình trống, thùng tròn, tang quấn