Việt
hóa đá
hóa thạch
Đức
versteinert
versteinern
petrifizie
fossilisieren
er Stand wie versteinert
anh ta đứng sững như hóa đá.
versteinern /(sw. V.)/
(ist) (Paläont ) hóa đá; hóa thạch;
anh ta đứng sững như hóa đá. : er Stand wie versteinert
petrifizie /ren (sw. V.; ist) (bildungsspr.)/
hóa đá; hóa thạch;
fossilisieren /(sw. V.; ist)/
hóa thạch; hóa đá (versteinern);
versteinert /a/
bị] hóa đá, hóa thạch; (về thúc ăn) củng, khô.