Việt
hóa nhừ
bị nấu nhừ
Đức
verkochen
das Gemüse ist total verkocht
rau đã bị nấu nhừ nát.
verkochen /(sw. V.)/
(ist) hóa nhừ; bị nấu nhừ;
rau đã bị nấu nhừ nát. : das Gemüse ist total verkocht