Việt
hôm qua anh đã nhìn thấy em
Đức
dich
dich /[diọ] (Akk. Sg. vom Personalpron. "du"). 1. (biến cách đại từ “du” ồ cách 4); ich habe dich gestern gesehen/
hôm qua anh đã nhìn thấy em;