Việt
hút bám
hấp phụ
hấp thụ
Anh
adsorb
adsorption
Đức
adsorbieren
Pháp
adsorber
Adsorbens, Adsorptionsmittel (poriger Feststoff mit großer äußerer und innerer Oberfläche, der die Moleküle des Adsorptivs selektiv an seiner äußeren Oberfläche in den Kapillaren bzw. Poren anreichert)
Chất hấp phụ (là các chất rắn có các cấu trúc lỗ nhỏ li ti với một diện tích bề mặt trong và ngoài rất lớn có đặc tính là hút, bám các phân tử được hấp phụ một cách có chọn lọc)
Zur Lufttrocknung stehen das Kühlverfahren, die Absorptions- und die Adsorptionstrocknung zur Verfügung (Bild 3).
Có thể làm khô không khí bằng phương pháp lạnh, phương pháp hấp thụ và phương pháp hấp phụ (hút bám) (Hình 3).
adsorbieren /(sw. V.; hat) (Chemie, Physik)/
hút bám; hấp thụ (anlagem, binden);
hấp phụ, hút bám
adsorb, adsorption
hút bám, hấp phụ
hấp phụ,hút bám
[DE] Adsorbieren
[EN] Adsorb
[VI] hấp phụ, hút bám
(lý) adsorbieren vt; sự hút bám Adsorption f
[DE] adsorbieren
[EN] adsorb
[VI] hút bám
[FR] adsorber