Việt
hấp phụ
hút bám
thành phần các khí
Anh
adsorb
adsorption
absorb
gaseous components
Đức
adsorbieren
Adsorption
Adsorption von Gaskomponenten
Hấp phụ
Adsorbat (gebundenes Adsorptiv + Adsorbens.
Hỗn hợp hấp phụ (là hệ thống gồm cả chất hấp phụ và chất được hấp phụ)
gesättigte Adsorbensschicht (im Gleichgewicht)
Phần hấp phụ hết hoạt động, đã no tính hấp phụ
Desorption (Befreiung des Adsorbens vom aufgenommenen Adsorptiv)
Vùng chuyển giao (là vùng vận chuyển chất được hấp phụ đến chất hấp phụ, quá trình hấp phụ còn hoạt động)
Beladung (Massenverhältnis) in kg Adsorptiv/ kg Adsorbens in kg/kg
Tỷ lệ khối lượng chất được hấp phụ/chất hấp phụ [kg/kg]
[EN] adsorption, gaseous components
[VI] hấp phụ, thành phần các khí
hấp phụ, hút bám
hấp phụ,hút bám
[DE] Adsorbieren
[EN] Adsorb
[VI] hấp phụ, hút bám
adsorbieren /vt/THAN/
[EN] adsorb
[VI] hấp phụ
[EN] adsorption
absorb, adsorb
Hút, bám.
adsorb, adsorption
hút bám, hấp phụ
(lý) Adsorption f; adsobieren vt