Việt
hơi ngưng
nưóc ngưng.
Đức
Kondensat
Kondensierender Dampf (außen) – Flüssigkeit
Hơi ngưng tụ (ngoài ống) – Chất lỏng
Kondensierender Dampf (in der Schlange) – Kühlwasser
Hơi ngưng tụ (trong ống) – Nước làm nguội
Kondensierender Dampf (außen) – Siedende Flüssigkeit
Hơi ngưng tụ (ngoài ống) – Chất lỏng sôi
Universell in der chemischen Industrie und in der Energietechnik (Heizen, Kühlen, Verdampfen, Kondensieren)
Phổ quát trong công nghiệp hóa học và trong công nghệ năng lượng (sưởi, làm nguội, bốc hơi, ngưng tụ)
Kondensat /n -(e)s, -e/
hơi ngưng, nưóc ngưng.