Việt
ge
nốc ao
đo ván
cặn
chất lắng
vật trầm tích
chất kết tủa
phần ngUng
nưóc ngưng
pl lượng nưdc mưa.
Đức
Niederschlag
Niederschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. nốc ao, đo ván (bốc xơ); 2. cặn, chất lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, phần ngUng, nưóc ngưng; 3. pl lượng nưdc mưa.