Việt
hươu
nai
con hươu
con nai
hươu cái
hươu .
Anh
deer
hind
Đức
Hirsch
Hinter
Hirschleder
Edelhirsch
Elentier
(Cerui dae); alter Hirsch
1, ngưòi lính già; (nghĩa bóng) ngưòi lão luyện, ngưòi từng trải; 2, chuyên cũ [nhàm tai].
Elentier /das; -[e]s, -e/
con hươu (Elen);
Hirsch /[hirj], der; -[e]s, -e/
con hươu; con nai;
Hirschleder /n -s, =/
hươu (non).
Hirsch /m -es, -e/
con] hươu, nai (Cerui dae); alter Hirsch 1, ngưòi lính già; (nghĩa bóng) ngưòi lão luyện, ngưòi từng trải; 2, chuyên cũ [nhàm tai].
Edelhirsch /m -es, -e/
con hươu (Cervus eìaphus maral L.); -
- dt. Thú rừng, thuộc bộ nhai lại, cỡ lớn như nai, có sừng nhiều nhánh, rụng xuống hàng năm: nuôi hươu lấy nhung.
(dộng) Hirsch m; hươu cái Hirschkuh f
hươu,nai
[DE] Hirsch
[EN] deer
[VI] hươu, nai
[DE] Hinter
[EN] hind
[VI] hươu cái