TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nai

nai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hươu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt đùi hươu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nai

con nai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nai an xet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con hươu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nài

nài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi kỳ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài nĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi cho kỳ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nải

nải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nại

nại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
con nái

con nái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nai cái

nai cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hươu cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nái

nái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con nai .

con nai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nai cái

con nai cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nài xin

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nai

deer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con nai

rusa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nai cái

 doe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nại

to endure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to forbear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nai

Hirsch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

festschnüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenschnüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungehängt tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quer über Schulter und Brust tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hirschkeule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nai

Rusa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Elch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hirsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nái

Weibchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tiermutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nài

beharren auf D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlängern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestehen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoái thác ablehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von etw. D Abstand nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stallkrecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koppeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sammenbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürbitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nại

Berufungsklage einreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reklamieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con nái

Weibchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Muttertier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nai cái

Hirschkuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nai .

Hen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nai cái

Elenkuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nài xin

Fürbitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Cerui dae); alter Hirsch

1, ngưòi lính già; (nghĩa bóng) ngưòi lão luyện, ngưòi từng trải; 2, chuyên cũ [nhàm tai].

eine Prüfung bestehen

thi, kiểm tra;

éinen Kampf bestehen

chiến đấu;

ein Abenteuer bestehen

1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2.

hartnäckig auf etu> (D) bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan;

im Kampf bestehen

chién đấu.

für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ

yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hirsch /[hirj], der; -[e]s, -e/

con hươu; con nai;

Muttertier /das/

con nái; con thú mẹ (vừa mới sinh con);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nại

to endure, to forbear

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nải

nhiều trái kết lại, nải chuối, trễ nải, tay nải (túi vải có quai đeo).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hirsch /m -es, -e/

con] hươu, nai (Cerui dae); alter Hirsch 1, ngưòi lính già; (nghĩa bóng) ngưòi lão luyện, ngưòi từng trải; 2, chuyên cũ [nhàm tai].

Hirschkeule /f =, -n/

thịt đùi hươu, nai; Hirsch

Hirschkuh /f =, -kũhe/

con] hươu cái, nai cái; -

Hen /m, n -s =/

con nai (Alces alces L.).

Elch /m -(e)s, -e/

con nai, nai an xet (Alces alces L.)

Elenkuh /f =, -kiihe/

con nai cái; Elen

fürbitten /(thường dùng ở iní) (tách được) vi/

(thường dùng ở yêu cầu, nài, xin, xin, đề nghị.

beharren /vi/

1. (h, s) không thay đổi (biến đổi); kéo dài; 2. (h) (auf, bei D) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi nằng nặc, đòi kỳ được; kiên trì, kiên tâm, kiên gan, tỏ ra bền bỉ (dẻo dai); không bỏ; bis ans Ende beharren kiên trì đén cùng.

dringen /vi/

1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.

bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/

(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.

drängen /vt, vi/

1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.

Fürbitte /f =, -n/

sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doe

nai cái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nai

1) (động) Hirsch n; naicái Hirschkuh f; nai cái non junge Hirdin f; nai con Hirschkalb n, Rehkalb n;

2) festbinden vt, festschnüren vt; zusammenschnüren vt, ungehängt tragen vt, quer über Schulter und Brust tragen nai lưng alles tun vt, alles daransetzen vt, sich alle mühe geben, alle Kräfte aufbieten

nái

(động) Weibchen n, Tiermutter f; weiblich (a); nái sữa Milchkuh f; nái xe Mutterschwein n; tót nái fruchtbares Sau n (Mutterschwein n); (ngb)

nài

nài

1) beharren (vi) auf D, dringen auf A (vi), fordern (vt), verlängern (vt), bestehen vi auf A; nó nài nhiều quá er fordert so viel;

2) (từ chối, thoái thác) ablehnen vt, von etw. D Abstand nehmen; chẳng nài lời mời eine Einladung ablehnen;

3) (người chăn súc vật) Stallkrecht n, Reiter m; nài ngựa Jockei m, Reiter m; nài voi Elefantenführer m;

4) (đôi với chó) koppeln vt, sammenbinden vt; (đối với các động vật) (auf der Weide) an /Zocken vt

nải

1) (thực) (chuối) Banane Hand f, Büschel m;

2) tay nải Beutel m

nại

Berufungsklage einreichen; reklamieren vt; ertragen vt

con nái

Weibchen n; con lợn nái Sau

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hươu,nai

[DE] Hirsch

[EN] deer

[VI] hươu, nai

con nai

[DE] Rusa

[EN] rusa

[VI] con nai