Việt
nai anxet
nai sừng tấm
nai sừng tấm Bắc Mỹ
nai sừng tấm Bắc m
con nai
nai an xet
Anh
elk
moose
Đức
Elch
Pháp
élan
Elch /ENVIR/
[DE] Elch
[EN] elk
[FR] élan
[EN] moose
Elch /m -(e)s, -e/
con nai, nai an xet (Alces alces L.)
[VI] nai anxet, nai sừng tấm
[VI] nai sừng tấm Bắc Mỹ
[VI] nai sừng tấm Bắc m