TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elch

nai anxet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nai sừng tấm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nai sừng tấm Bắc Mỹ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nai sừng tấm Bắc m

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con nai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nai an xet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

elch

elk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elch

Elch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elch

élan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elch /ENVIR/

[DE] Elch

[EN] elk

[FR] élan

Elch /ENVIR/

[DE] Elch

[EN] moose

[FR] élan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elch /m -(e)s, -e/

con nai, nai an xet (Alces alces L.)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Elch

[DE] Elch

[EN] elk

[VI] nai anxet, nai sừng tấm

Elch

[DE] Elch

[EN] moose

[VI] nai sừng tấm Bắc Mỹ

Elch

[DE] Elch

[EN] moose

[VI] nai sừng tấm Bắc m