Việt
nai sừng tấm
nai anxet
Anh
elk
Đức
Elchwild
Elen
Dresden
Elch
nai anxet,nai sừng tấm
[DE] Elch
[EN] elk
[VI] nai anxet, nai sừng tấm
Dresden /Elch [elọl, der; -[e]s, -e/
nai sừng tấm;
(động) Elchwild n, Elen n nai sừng tấm cái Elchtier n; nai sừng tấm dực Elch m;