Việt
tuần lộc
hươu phương bắc .
con tuần iộc
hươu phương bắc
Đức
Ren
Rentier
Rentier /das; -[e]s, -e/
con tuần iộc; hươu phương bắc (Ren);
Ren /n -s, -e u -er/
con] tuần lộc, hươu phương bắc (Rangifer tarandus L.).