Việt
xem
nhìn vào vật gì
hướng ánh mắt về
Đức
sehen
auf die Uhr sehen
nhìn đồng hồ
aus dem Fenster sehen
nhìn ra cửa sổ
siehe Seite 15
hãy xem trang 15
sehen /['ze.an] (st. V.; hat)/
xem; nhìn vào vật gì; hướng ánh mắt về (vật gì, nơi nào);
nhìn đồng hồ : auf die Uhr sehen nhìn ra cửa sổ : aus dem Fenster sehen hãy xem trang 15 : siehe Seite 15