Nord /[nort], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemànnsspr , Met ) phương Bắc;
hướng Bắc (thường dùng với một giới từ);
Norden /der; -s/
(meist o Art ) (Abk : N) phương bắc;
hướng bắc (thường dùng với một giới từ);
gió thổi đến từ hướng bắc. : der Wind weht von Norden