Nord /[nort], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemànnsspr , Met ) phương Bắc;
hướng Bắc (thường dùng với một giới từ);
Nord /[nort], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : N) (đặt sau một danh từ chỉ địa điểm) miền Bắc;
vị trí phía bắc;
Nord /[nort], der; -[e]s, -e/
(PL selten) (Seemannsspr , dichter ) gió bắc;
gió bấc (Nordwind);
Nord /ka.ro .li.na; -s/
Bắc Carolina;
một tiểu bang của nước Mỹ (Bundesstaat der USA);