TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nord

inv phương bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e gió bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió bắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương Bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng Bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền Bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí phía bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió bấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bắc Carolina

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tiểu bang của nước Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nord

north

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nord

Nord

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nord /[nort], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemànnsspr , Met ) phương Bắc; hướng Bắc (thường dùng với một giới từ);

Nord /[nort], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : N) (đặt sau một danh từ chỉ địa điểm) miền Bắc; vị trí phía bắc;

Nord /[nort], der; -[e]s, -e/

(PL selten) (Seemannsspr , dichter ) gió bắc; gió bấc (Nordwind);

Nord /ka.ro .li.na; -s/

Bắc Carolina; một tiểu bang của nước Mỹ (Bundesstaat der USA);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nord /m/

1. inv (dùng không có loại từ) phương bắc; in - und Süd khắp nơi; 2. -(e)s, -e (thơ ca, hàng hải) gió bắc, gió bắc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nord

north