Việt
hướng thực
Anh
true direction
True course
Eine praxisorientierte Prüfung festgelegter Toleranzen wie z. B. für die Form, Welligkeit und Rauheit usw. sichern die Funktionsfähigkeit der Bauteile.
Việc kiểm tra các dung sai theo hướng thực tiễn được quy định, thí dụ cho hình dáng, độ gợn sóng và độ nhấp nhô v.v... đảm bảo khả năng vận hành của các chi tiết.
Hướng thực