TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

true course

hành trình thực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hướng thực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

true course

true course

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 daylight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

true course

rechtweisender Kurs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtweisender Kurs /m/VT_THUỶ/

[EN] true course

[VI] hành trình thực (đạo hàng)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

true course

hướng hành trình chuẩn Hướng hành trình của máy bay được đo theo hướng cực Bắc địa lí (tức là hướng bắc chuẩn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true course

hành trình thực (đạo hàng)

true course, daylight, deflection, displacement

hành trình thực (đạo hàng)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true course

hành trình thực

True course

Hướng thực