Việt
hành trình thực
Anh
true course
daylight
deflection
displacement
Đức
rechtweisender Kurs
rechtweisender Kurs /m/VT_THUỶ/
[EN] true course
[VI] hành trình thực (đạo hàng)
true course, daylight, deflection, displacement
hành trình thực (đạo hàng)
true course /giao thông & vận tải/