Achsen- /pref/HÌNH/
[EN] axial
[VI] (thuộc) trục, hướng trục
Axial- /pref/ĐIỆN, CNSX, SỨ_TT, CT_MÁY, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] axial
[VI] (thuộc) trục, hướng trục
Achsrichtung /f/CNSX/
[EN] end
[VI] đầu mút trục, hướng trục
axial /adj/HÌNH, GIẤY/
[EN] axial
[VI] (thuộc) trục, hướng trục, dọc trục