Việt
lái xuống dưới
hướng xuống dưới
Đức
drucken
der Pilot drückte die Maschine
người phỉ công điều khiển máy bay hướng xuống.
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
(Fliegerspr ) lái xuống dưới; hướng xuống dưới (nach unten Steuern);
người phỉ công điều khiển máy bay hướng xuống. : der Pilot drückte die Maschine